--

cải trang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải trang

+ verb  

  • To dress in disguise
    • tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn
      the spy dressed in disguise as a woman to flee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải trang"
Lượt xem: 633